ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kỹ thuật" 1件

ベトナム語 kỹ thuật
button1
日本語 技術
例文
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
日本は技術で有名だ。
マイ単語

類語検索結果 "kỹ thuật" 4件

ベトナム語 chuyên gia kỹ thuật
button1
日本語 技術専門家
例文
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
技術専門家が招かれた。
マイ単語
ベトナム語 máy ảnh kỹ thuật số
button1
日本語 デジタルカメラ
例文
Tôi mua một máy ảnh kỹ thuật số nhỏ.
私は小さなデジタルカメラを買った。
マイ単語
ベトナム語 kỹ thuật số
button1
日本語 デジタル
例文
Máy ảnh này là kỹ thuật số.
このカメラはデジタルだ。
マイ単語
ベトナム語 kỹ thuật mới
button1
日本語 新技術
例文
Công ty phát triển kỹ thuật mới.
会社は新技術を開発する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "kỹ thuật" 5件

Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
技術専門家が招かれた。
Tôi mua một máy ảnh kỹ thuật số nhỏ.
私は小さなデジタルカメラを買った。
Máy ảnh này là kỹ thuật số.
このカメラはデジタルだ。
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
日本は技術で有名だ。
Công ty phát triển kỹ thuật mới.
会社は新技術を開発する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |